THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ
Số TT |
Ký hiệu lô đất |
Số thửa đất |
Số tờ bản đồ |
Diện tích (m2) |
Giá đất trong bản giá đất (đồng/m2) |
Hệ số mặt tiền |
Hệ số điều chỉnh giá đất |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
19 |
844 |
9 |
171 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
623.158.000 |
124.000.000 |
2 |
23 |
840 |
9 |
150,3 |
380.000 |
1,05 |
9,59 |
575.109.000 |
115.000.000 |
3 |
25 |
838 |
9 |
168,3 |
380.000 |
1,05 |
9,59 |
643.985.000 |
128.000.000 |
4 |
26 |
837 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
5 |
27 |
836 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
6 |
32 |
1058 |
9 |
156 |
380.000 |
1,05 |
9,59 |
596.920.000 |
119.000.000 |
7 |
33 |
1059 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
8 |
34 |
1060 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
9 |
35 |
1061 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
10 |
37 |
1063 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
11 |
39 |
1065 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
12 |
40 |
1066 |
9 |
156 |
380.000 |
1,05 |
9,59 |
596.920.000 |
119.000.000 |
13 |
44 |
1070 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
14 |
46 |
1072 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
15 |
47 |
1073 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
16 |
48 |
1074 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
17 |
49 |
1075 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
18 |
50 |
1076 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
19 |
53 |
1079 |
9 |
163,2 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
594.733.000 |
118.000.000 |
20 |
56 |
1081 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
21 |
62 |
1087 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
22 |
63 |
1088 |
9 |
156 |
380.000 |
1,00 |
9,59 |
568.495.000 |
113.000.000 |
Tổng cộng |
|
|
3.460,80 |
|
|
|
12.726.745.000 |
2.531.000.000 |
Tổng giá khởi điểm của tài sản đấu giá: 12.726.745.000 đồng (Bằng chữ: Mười hai tỷ, bảy trăm hai mươi sáu triệu, bảy trăm bốn mươi lăm ngàn đồng).
Giá khởi điểm trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí và các chi phí khác để làm thủ tục cấp Giấy CNQSDĐ theo quy định; Bên mua trúng đấu giá tài sản chịu các phí và lệ phí này.
- Thời gian, địa điểm bán và nộp hồ sơ tại 03 nơi: (trong giờ hành chính các ngày làm việc)
+ Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ (Địa chỉ: Số 116, đường Phạm Văn Đồng, phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi): Từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản đến 17h00 ngày 14/12/2022.
+ Công ty Đấu giá Hợp danh Tài chính và Giá cả Quảng Nam – Chi nhánh Quảng Ngãi (Địa chỉ: Số 84 Phạm Văn Đồng, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi): Từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản đến 17h00 ngày 14/12/2022.
+ Ủy ban nhân dân phường Phổ Quang (Địa chỉ: Tổ dân phố Du Quang, phường Phổ Quang, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi): Từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản đến 17h00 ngày 09/12/2022.
- Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ ngày 14/12/2022 đến 17h00 ngày 16/12/2022.
- Tiền đặt trước nộp vào tài khoản của Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ, số tài khoản: 57010004336146 tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - Chi nhánh Quảng Ngãi – Phòng giao dịch Đức Phổ.
Ghi chú nội dung nộp tiền đặt trước: Ghi rõ họ và tên khách hàng tham gia đấu giá + số thứ tự thửa đất khách hàng đấu giá (Theo bảng thứ tự ở trên).
Ví dụ: “Nguyễn Văn A nộp tiền đặt trước 22 lô đất thuộc Khu dân cư Bàn An STT 01 (Theo danh sách ở trên)”
* Chi tiết liên hệ: Công ty Đấu giá Hợp danh Tài chính và Giá cả Quảng Nam – Chi nhánh Quảng Ngãi; Địa chỉ: 84 Phạm Văn Đồng, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi; Điện thoại: 0255.383.7789 hoặc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thị xã Đức Phổ; Địa chỉ: Số 116, đường Phạm Văn Đồng, phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi; Điện thoại: 0255.3976438.