TT |
Kí |
XÁC ĐỊNH GIÁ KHỞI ĐIỂM (TIỀN THUÊ MẶT BẰNG CHỢ) |
||||||
Kích |
Diện tích |
Hệ số |
Đơn giá thuê/ tháng |
Thời hạn thuê |
Thành tiền nộp theo giá khởi điểm |
|||
I |
Nhóm Hoa quả |
33.093.000 |
||||||
1 |
A01 |
1,6 x 2,2 |
3,52 |
1 |
15.000 |
60 |
3.168.000 |
|
2 |
A02 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
3 |
A03 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
4 |
A04 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
5 |
A05 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
6 |
A06 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
7 |
A07 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
8 |
A08 |
1,9 x 2,0 |
3,80 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
9 |
A09 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
10 |
A10 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
II |
Nhóm buôn bán mặt hàng thịt |
49.932.000 |
||||||
1 |
B01 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
2 |
B02 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
3 |
B03 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
4 |
B04 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
5 |
B05 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
6 |
B06 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
7 |
B07 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
8 |
B08 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
9 |
B09 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
10 |
B10 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
11 |
B11 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
12 |
B12 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
13 |
B13 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
III |
Nhóm buôn bán mặt hàng cá |
57.690.000 |
||||||
1 |
C01 |
1,2 x 2,2 |
2,64 |
1 |
15.000 |
60 |
2.376.000 |
|
2 |
C02 |
1,1 x 2,2 |
2,42 |
1 |
15.000 |
60 |
2.178.000 |
|
3 |
C03 |
2,3 x 1,3 |
2,99 |
1 |
15.000 |
60 |
2.691.000 |
|
4 |
C04 |
2,3 x 1,3 |
2,99 |
1 |
15.000 |
60 |
2.691.000 |
|
5 |
C05 |
2,3 x 1,3 |
2,99 |
1 |
15.000 |
60 |
2.691.000 |
|
6 |
C06 |
1,1 x 1,6 |
1,76 |
1 |
15.000 |
60 |
1.584.000 |
|
7 |
C07 |
1,2 x 1,6 |
1,92 |
1 |
15.000 |
60 |
1.728.000 |
|
8 |
C08 |
1,1 x 1,7 |
1,87 |
1 |
15.000 |
60 |
1.683.000 |
|
9 |
C09 |
1,2 x 1,7 |
2,04 |
1 |
15.000 |
60 |
1.836.000 |
|
10 |
C10 |
2,3 x 1,2 |
2,76 |
1 |
15.000 |
60 |
2.484.000 |
|
11 |
C11 |
2,3 x 1,2 |
2,76 |
1 |
15.000 |
60 |
2.484.000 |
|
12 |
C12 |
2,3 x 1,2 |
2,76 |
1 |
15.000 |
60 |
2.484.000 |
|
13 |
C13 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
14 |
C14 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
15 |
C15 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
16 |
C16 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
17 |
C17 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
18 |
C18 |
1,9 x 1,3 |
2,47 |
1 |
15.000 |
60 |
2.223.000 |
|
19 |
C19 |
1,9 x 2,0 |
3,80 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
20 |
C20 |
1,9 x 2,0 |
3,80 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
21 |
C21 |
1,9 x 2,0 |
3,80 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
22 |
C22 |
1,9 x 2,0 |
3,80 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
23 |
C23 |
1,9 x 2,2 |
4,18 |
1 |
15.000 |
60 |
3.762.000 |
|
IV |
Nhóm buôn bán mắm |
15.048.000 |
||||||
1 |
D01 |
1,9 x 2,3 |
4,37 |
1 |
15.000 |
60 |
3.933.000 |
|
2 |
D02 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
3 |
D03 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
4 |
D04 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
5 |
D05 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
V |
Nhóm các mặt hàng buôn bán áo quần, vải, dày dép, mỹ phẩm |
33.525.000 |
||||||
1 |
E01 |
3,5 x 2,5 |
8,75 |
1 |
15.000 |
60 |
7.875.000 |
|
2 |
E02 |
3,8 x 2,5 |
9,50 |
1 |
15.000 |
60 |
8.550.000 |
|
3 |
E03 |
3,8 x 2,5 |
9,50 |
1 |
15.000 |
60 |
8.550.000 |
|
4 |
E04 |
3,8 x 2,5 |
9,50 |
1 |
15.000 |
60 |
8.550.000 |
|
VI |
Nhóm buôn bán đồ nhựa |
8.550.000 |
||||||
1 |
F01 |
3,8 x 2,5 |
9,50 |
1 |
15.000 |
60 |
8.550.000 |
|
VII |
Nhóm các mặt hàng buôn bán tạp hóa |
18.126.000 |
||||||
1 |
G01 |
3,8 x 2,0 |
7,60 |
1 |
15.000 |
60 |
6.840.000 |
|
2 |
G02 |
3,8 x 1,6 |
6,08 |
1 |
15.000 |
60 |
5.472.000 |
|
3 |
G03 |
3,8 x 1,7 |
6,46 |
1 |
15.000 |
60 |
5.814.000 |
|
VIII |
Nhóm buôn bán các mặt hàng ăn vặt |
19.152.000 |
||||||
1 |
H01 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
2 |
H02 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
3 |
H03 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
4 |
H04 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
5 |
H05 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
6 |
H06 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
7 |
H07 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
IX |
Nhóm buôn bán mặt hàng ăn uống: mì, bún….. |
19.152.000 |
||||||
1 |
I01 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
2 |
I02 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
3 |
I03 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
4 |
I04 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
5 |
I05 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
6 |
I06 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
7 |
I07 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
X |
Nhóm buôn bán mặt hàng Laghim (Rau, củ, quả) |
48.735.000 |
||||||
1 |
K01 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
2 |
K02 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
3 |
K03 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
4 |
K04 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
5 |
K05 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
6 |
K06 |
1,9 x 2,0 |
3,8 |
1 |
15.000 |
60 |
3.420.000 |
|
7 |
K07 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
8 |
K08 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
9 |
K09 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
10 |
K10 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
11 |
K11 |
1,9 x 1,6 |
3,04 |
1 |
15.000 |
60 |
2.736.000 |
|
12 |
K12 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
13 |
K13 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
14 |
K14 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
15 |
K15 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
16 |
K16 |
1,9 x 1,7 |
3,23 |
1 |
15.000 |
60 |
2.907.000 |
|
Tổng cộng |
303.003.000 |
- Đơn giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ không bao gồm các khoản thu về dịch vụ vệ sinh; trông giữ phương tiện, hàng hóa; tiền điện, tiền nước và các khoản thu dịch vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Mức giá trên đã bao gồm thuế GTGT
- Sạp hàng có giá khởi điểm từ 20.000.000 đồng trở xuống 50.000 đồng/bộ hồ sơ.
- Mua hồ sơ tham gia đấu giá: Người tham gia đấu giá đủ điều kiện theo quy định của Luật Đấu giá tài sản và các quy định khác của pháp luật có liên quan, mua hồ sơ tham gia đấu giá (trong giờ hành chính các ngày làm việc): từ ngày có Thông báo đấu giá tài sản đến 10h00 ngày 17/12/2020.
- Thời gian nộp hồ sơ tham gia đấu giá và tiền đặt trước: Từ 08h00 ngày 17/12/2020 đến 09h00 ngày 18/12/2020.
- Địa điểm bán và nộp hồ sơ tham gia đấu giá tại: UBND xã Đại Quang. (Địa chỉ: Xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam.)
- Tiền đặt trước:
+ Nhóm Hoa quả: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán mặt hàng thịt: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán mặt hàng cá: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán mắm: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm các mặt hàng buôn bán áo quần, vải, dày dép, mỹ phẩm: 1.500.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán đồ nhựa: 1.500.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm các mặt hàng buôn bán tạp hóa: 1.500.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán các mặt hàng ăn vặt: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán mặt hàng ăn uống: mì, bún..: 300.000 đồng/01 hồ sơ
+ Nhóm buôn bán mặt hàng Laghim (Rau, củ, quả): 300.000 đồng/01 hồ sơ
Nộp trực tiếp tại UBND xã Đại Quang.
Người tham gia đấu giá sẽ ghi giá đấu giá vào Phiếu trả giá và nộp cho tổ chức đấu giá. Kết quả sẽ được công bố ngay tại phiên đấu giá. Người trả giá cao nhất sẽ được ưu tiên lựa chọn vị trí sạp hàng mình mong muốn. Tiếp tục cho người đứng thứ hạng tiếp theo cho đến người cuối cùng theo số lượng sạp hàng tương ứng.
Trong trường hợp có hai hay nhiều người cùng trả giá bằng nhau thì tiến hành bốc thăm để chọn vị trí.
* Chi tiết liên hệ: Công ty Đấu giá Hợp danh Tài chính và Giá cả Quảng Nam; ĐC: 88 Trương Chí Cương, phường Hòa Thuận, TP Tam Kỳ; Điện thoại: 0235.6338777.