THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ
Stt |
Thửa đất, lô số |
Tờ bản đồ |
Mặt cắt đường |
Diện tích (m2) |
Hệ số |
Đơn giá khởi điểm tư vấn đề xuất (đồng/m²) |
Thành tiền (đồng/m²) |
Tiền đặt trước |
|
1 |
953 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
159,9 |
1,1 |
4.987.000 |
877.163.430 |
175.000.000 |
|
2 |
954 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,6 |
1 |
4.987.000 |
576.497.200 |
115.000.000 |
|
3 |
955 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,6 |
1 |
4.987.000 |
576.497.200 |
115.000.000 |
|
4 |
956 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,6 |
1 |
4.987.000 |
576.497.200 |
115.000.000 |
|
5 |
957 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,6 |
1 |
4.987.000 |
576.497.200 |
115.000.000 |
|
6 |
958 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,6 |
1 |
4.987.000 |
576.497.200 |
115.000.000 |
|
7 |
959 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,7 |
1 |
4.987.000 |
576.995.900 |
115.000.000 |
|
8 |
960 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,8 |
1 |
4.987.000 |
577.494.600 |
115.000.000 |
|
9 |
961 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
115,9 |
1 |
4.987.000 |
577.993.300 |
115.000.000 |
|
10 |
962 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
116 |
1 |
4.987.000 |
578.492.000 |
115.000.000 |
|
11 |
963 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
116,2 |
1 |
4.987.000 |
579.489.400 |
115.000.000 |
|
12 |
964 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
116,5 |
1 |
4.987.000 |
580.985.500 |
116.000.000 |
|
13 |
965 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
116,9 |
1 |
4.987.000 |
582.980.300 |
116.000.000 |
|
14 |
966 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
117,3 |
1 |
4.987.000 |
584.975.100 |
116.000.000 |
|
15 |
967 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
117,6 |
1 |
4.987.000 |
586.471.200 |
117.000.000 |
|
16 |
968 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
117,9 |
1 |
4.987.000 |
587.967.300 |
117.000.000 |
|
17 |
969 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
118 |
1 |
4.987.000 |
588.466.000 |
117.000.000 |
|
18 |
970 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
118,1 |
1 |
4.987.000 |
588.964.700 |
117.000.000 |
|
19 |
971 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
118,2 |
1 |
4.987.000 |
589.463.400 |
117.000.000 |
|
20 |
972 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
118,7 |
1 |
4.987.000 |
591.956.900 |
118.000.000 |
|
21 |
973 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
119,5 |
1 |
4.987.000 |
595.946.500 |
119.000.000 |
|
22 |
974 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
120,3 |
1 |
4.987.000 |
599.936.100 |
119.000.000 |
|
23 |
975 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
120,8 |
1 |
4.987.000 |
602.429.600 |
120.000.000 |
|
24 |
976 |
6 |
Đường bê tông 5 m |
140,7 |
1,1 |
4.987.000 |
771.837.990 |
154.000.000 |
|
Tổng Cộng |
2.878 |
14.502.495.220 |
2.888.000.000 |
Giá khởi điểm trên chưa bao gồm lệ phí trước bạ và các chi phí khác để làm thủ tục cấp giấy CNQSD đất theo quy định, người mua phải chịu nộp theo giá trúng đấu giá.
Bước giá 30.000.000 đồng/ 01 hồ sơ/ 01 lô đất là mức chênh lệch so với giá khởi điểm khi khách hàng tiến hành trả giá.
- Thời gian bán và nộp hồ sơ tham gia đấu giá (trong giờ hành chính các ngày làm việc) từ ngày niêm yết việc đấu giá tài sản đến 17h00 ngày 26/04/2022 tại 03 nơi:
+ Trung tâm Phát triển quỹ đất thị xã Điện Bàn (Địa chỉ: 451 Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam).
+ Công ty Đấu giá Hợp danh Tài chính và Giá cả Quảng Nam (Địa chỉ: 32 Trịnh Hoài Đức, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam).
+ Bộ phận 1 cửa UBND xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn (xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam).
- Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ ngày 26/04/2022 đến 17h00 ngày 28/04/2022.
- Thời gian và địa điểm nộp phiếu trả giá: Từ 08h00 ngày 29/04/2022 đến 11h00 ngày 29/04/2022 tại Hội trường Trung tâm Văn hóa thể thao xã Điện Hồng (kề bên UBND xã Điện Hồng, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam).
* Chi tiết liên hệ: Công ty Đấu giá Hợp danh Tài chính và Giá cả Quảng Nam; ĐC: 32 Trịnh Hoài Đức, phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam; Điện thoại: 0235.6338777.